Xe tải suzuki hiện nay có nhiều trọng tải khác nhau như ở bài này chúng tôi chỉ giới thiệu 1 loại xe tải đó là xe tải suzuki 650kg hay còn có tên khác là xe tải suzuki carry truck

Thông số kỹ thuật xe tải suzuki 650kg
| KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
| Chiều dài tổng thể | 3,240 mm | |
| Chiều rộng tổng thể | 1,395 mm | |
| Chiều cao tổng thể | 1,765 mm | |
| Chiều dài thùng | 1,940 mm | |
| Chiều rộng thùng | 1,320 mm | |
| Chiều cao thùng | 290 mm | |
| Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,840 mm | |
| Khoảng cách giữa hai bánh trước | 1.205 mm | |
| Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm | |
| Khỏang sáng gầm xe | 165 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1 m | |
| TRỌNG LƯỢNG | ||
| Trọng lượng xe có tải | 1450 | |
| Số chỗ ngồi | 02 | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Loại | 4 thì làm mát bằng nước | |
| Số xylanh | 4 | |
| Dung tích xylanh | 970 cc | |
| Đường và khoảng chạy của piston | 65.5 mm x 72.0 mm | |
| Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm | |
| Mômen xoắc chực đại | 68/3,000 Nm/rpm | |
| Dung tích bình xăng | 36 lít | |
| Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO II | |
| Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) | |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG của suzuki 650kg | ||
| Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
| Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
| 2 | 1.947 | |
| 3 | 1.423 | |
| 4 | 1.000 | |
| 5 | 0.795 | |
| Số lùi | 3.466 | |
| Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 | |
| KHUNG XE | ||
| Giảm chấn trước | Lò xo | |
| Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
| Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
| Phanh trước | Đĩa | |
| Phanh sau | Bố căm | |
| NHỮNG THAY ĐỔI NGỌAI THẤT | ||
| Mặt nạ trước | Có | |
| Logo S mới | Có | |
| Viền đèn trước | Có | |
| Decal Euro 2 & Injection | Có | |
| Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S | Có | |
Để có thêm nhiều thông tin và giá thành sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ
Công ty Sài Gòn Ngôi Sao
Địa chỉ :510 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
SDT: 0933. 229. 979 hoặc 0934. 007.087
Đại diện kinh Doanh : MR Toàn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét